--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngộ sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngộ sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngộ sát
+
Unintentional homicide
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
ngộ sát
:
Unintentional homicide
+
kiềm tỏa
:
to restrain; to bind
+
mỏm
:
Top, peakMỏm đá lởm chởmA rugged rock-topĐứng trên mỏm núiTo stand on the peak (top) of a mountain
+
rồi ra
:
In the future
+
anchorage
:
sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu