--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngộ sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngộ sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngộ sát
+
Unintentional homicide
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
ngộ sát
:
Unintentional homicide
+
dry wall
:
(kiến trúc) tường đá không trát vữa
+
hoan hỉ
:
joyful; delighted
+
đấm họng
:
cũng nói đấm mõm Give a sop to (somebody)Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mìnhTo give a sop to somebodyto hush him over one mistakesTiền đấm họngHush money
+
ghìm
:
to pull